Roland Camm-1 Pro là dòng máy cắt decal cao cấp của Roland – thương hiệu vốn được coi là “Nồi đồng cối đá” nhất so với các loại máy cắt decal hiện có mặt tại thị trường Việt Nam. Nhiều người sử dụng Máy cắt decal Roland đều nhất trí cho rằng, đây là dòng máy bền nhất hiện nay (trên 10-15 năm).
TÍNH NĂNG
Trở lại với dòng máy cắt decal cao cấp Roland Camm-1 Pro, đây là dòng máy được hầu hết khách hàng trên thế giới công nhận tính năng ưu việt: Cắt nhanh, chuẩn, đường cắt sắc sảo, dao cắt siêu cứng có thể cắt ngọt mọi vật liệu cho phép. Với sự hỗ trợ của motor servo kỹ thuật số và phần mềm chuyên dụng CutStudio, Máy cắt decal Roland Camm-1 Pro có thể cho ra đời những bản cắt đẹp như in offset và độ ồn gần như bằng không.
Các tính năng tiêu biểu:
- Phần mềm CutStudio tích hợp trong Adobe Illustrator (9,10,CS,CS2,CS3) và CorelDraw 10,11,12 và X3 giúp bạn thiết kế và cắt, vẽ đơn giản, nhanh chóng và chính xác.
- Hỗ trợ cắt vật liệu với kích thước dài.
- Hệ thống định vị 4 điểm tự động giúp cắt chính xác và hỗ trợ cắt bế tem nhãn chuyên nghiệp.
- Kết nối với máy tính thông qua cổng USB.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | GX-500 | GX-400 | GX-300 |
Mechanism / Driving method | Friction feed / Digital control servo motor | ||
Maximum cutting area | Width: 1195 mm (47 in.) Length: 24998 mm (984-1/8 in.) |
Width: 1000 mm (39 in.) Length: 24998 mm (984-1/8 in.) |
Width: 737 mm (29 in.) Length: 24998 mm (984-1/8 in.) |
Acceptable media widths | Min. 90 mm (3-1/2 in.) Max. 1372 mm (54 in.) |
Min. 90 mm (3-1/2 in.) Max. 1178 mm (46 in.) |
Min. 50 mm (2 in.)/Max. 915 mm (36 in.) (50 to 540 mm (2 in. to 21 in.), 582 to 915 mm (23 in. to 36 in.)) |
Width of material that can be cut off | 0 to 1270 mm (0 in. to 50 in.) | 0 to 1067 mm (0 in. to 42 in.) | 0 to 812 mm (0 in. to 32 in.) |
Tools | Special blade for CAMM-1 series | ||
Maximum cutting speed | During cutting: 850 mm/sec. (in all directions) During tool-up: 1202 mm/sec. (in 45 direction) | ||
Cutting speed / Blade force | 10 to 850 mm/sec. (in increments of 10 mm/sec.) / 20 to 350 gf | ||
Mechanical resolution | 0.0125 mm/step (0.000492 in./step) | ||
Software resolution | 0.025 mm/step (0.000984 in./step) | ||
Distance accuracy (*1) | Error of less than ± 0.2% of distance traveled, or 0.1 mm (0.00394 in.), whichever is greater | ||
Repetition accuracy (*1) (*2) (*3) | 0.1 mm or less | ||
Interface | Serial (RS-232C-compatible), USB (Rev 1.1) | ||
Replot memory | 2 MB (buffer size: 8 MB) | ||
Power supply / Power consumption | AC 100V to 240V ± 10% 50/60 Hz 1.2A / Approx. 100W | AC 100V to 240V ±10% 50/60 Hz 1.1A / Approx. 95W | |
Dimensions with stand | 1602 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H) (63-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H)) |
1407 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H) (55-3/8 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H)) |
1144 mm (W) x 727 mm (D) x 1113 mm (H) (45-1/16 in. (W) x 28-5/8 in. (D) x 43-13/16 in. (H)) |
Weight with stand | 55 kg (121.2 lb.) | 51 kg (112.4 lb.) | 44 kg (97 lb.) |
Included items | Power cord, blade holder (XD-CH2), pin, blade, alignment tool, cable clamp, replacement blade for sheet cutter, USB cable, Roland software CD-ROM, setup guide, user’s manual |
|
Include Software | Roland CutStudio | Roland CutStudio Plug-in for Adobeョ Illustrator® | Roland CutStudio Plug-in for CorelDRAW® |
OS | Windows® 98SE/Me/2000/XP Windows Vista™ Home Premium or Business |
Windows®, Mac OS | Windows® |
Application Software | — | Adobe® Illustrator® 9/10/CS/CS2/CS3 | CorelDRAW® 10/11/12/X3 |
HÌNH ẢNH